Có 2 kết quả:
韜略 tāo lüè ㄊㄠ • 韬略 tāo lüè ㄊㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) military strategy
(2) military tactics
(3) originally refers to military classics Six Secret Teachings 六韜|六韬[Liu4 tao1] and Three Strategies 三略[San1 lu:e4]
(2) military tactics
(3) originally refers to military classics Six Secret Teachings 六韜|六韬[Liu4 tao1] and Three Strategies 三略[San1 lu:e4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) military strategy
(2) military tactics
(3) originally refers to military classics Six Secret Teachings 六韜|六韬[Liu4 tao1] and Three Strategies 三略[San1 lu:e4]
(2) military tactics
(3) originally refers to military classics Six Secret Teachings 六韜|六韬[Liu4 tao1] and Three Strategies 三略[San1 lu:e4]
Bình luận 0